Bảng giá cho thuê xe Limousine 9 - 10 chỗ - 12 chỗ - 18 - 20 - 22 chỗ tại Tp Hồ Chí Minh
Saigon Limo - công ty cho thuê xe Limousine giá tốt tại Thành Phố Hồ Chí Minh:
+ cho thuê xe Ford Tourneo Limousine 7 chỗ.
+ cho thuê xe Ford Transit Dcar Limousine 9 chỗ - 10 chỗ.
+ cho thuê xe Huyndai Solati Limousine 9 - 10 - 12 chỗ / Dcar / AutoKingdom.
+ cho thuê xe Huyndai Solati Limousine 9 - 10 - VIP 2023.
+ cho thuê xe Bus Limousine 16 - 19 - 20 chỗ - Xe Limousine Hạng Thương Gia.
+ cho thuê xe Bus Limousine 22 chỗ - Xe Limousine Hạng Thương Gia.
Bảng giá cho thuê xe Limousine 9 - 10 - 12 - 16 - 19 - 20 - 22 chỗ
STT |
Lộ trình |
Thời
gian |
KM |
Limo
9 chỗ
|
Solati Limo
VIP 9 chỗ
|
Limo
12 chỗ
|
Bus Limo
19 chỗ
|
Bus Limo
22 chỗ
|
1 |
Đón / Tiễn SB |
1,5 giờ |
15 |
1.500 |
1.700 |
1.800 |
2.800 |
3.000 |
2 |
City |
4 giờ |
40 |
2.200 |
2.500 |
2.800 |
4.500 |
5.000 |
3 |
City |
10 giờ |
100 |
3.000 |
4.000 |
4.000 |
6.000 |
6.500 |
4 |
Mỹ Tho /Củ Chi |
10 giờ |
180 |
3.300 |
4.200 |
4.200 |
6.500 |
7.000 |
5 |
Vũng Tàu /Bến Tre /Tây Ninh /Hồ Tràm |
1 chiều |
130 |
3.300 |
4.000 |
4.000 |
6.500 |
7.000 |
6 |
1 ngày |
260 |
3.800 |
4.500 |
4.500 |
7.000 |
7.500 |
7 |
2 ngày |
330 |
7.500 |
8.000 |
8.500 |
13.500 |
14.500 |
8 |
Cần Thơ /Mũi Né /Cao Lãnh /Lagi |
1 chiều |
200 |
4.500 |
5.000 |
5.500 |
8.000 |
9.000 |
9 |
1 ngày |
400 |
5.000 |
5.500 |
6.000 |
9.000 |
10.000 |
10 |
2 ngày |
500 |
8.000 |
8.500 |
9.000 |
14.500 |
15.500 |
11 |
Châu Đốc /Rạch Giá |
1 ngày |
480 |
5.500 |
6.000 |
6.500 |
11.500 |
12.500 |
12 |
2 ngày |
530 |
8.500 |
9.000 |
9.500 |
15.000 |
16.000 |
13 |
Đà Lạt /Cà Mau /Hà Tiên |
1 chiều |
350 |
7.000 |
7.500 |
8.000 |
11.500 |
12.500 |
14 |
2 ngày |
650 |
10.000 |
11.000 |
12.000 |
16.000 |
17.000 |
15 |
3 ngày |
700 |
13.000 |
14.000 |
15.000 |
21.000 |
22.500 |
16 |
4 ngày |
700 |
16.000 |
17.000 |
18.000 |
23.500 |
25.000 |
17 |
Phan Rang /Buôn Mê Thuột |
1 chiều |
730 |
7.500 |
8.000 |
8.500 |
17.000 |
1.000 |
18 |
2 ngày |
730 |
11.000 |
12.000 |
13.000 |
17.500 |
19.000 |
19 |
3 ngày |
780 |
14.000 |
15.000 |
16.000 |
22.000 |
23.000 |
20 |
Nha Trang |
1 chiều |
1.000 |
8.500 |
9.000 |
9.500 |
13.000 |
14.000 |
21 |
3 ngày |
1.000 |
14.500 |
15.500 |
16.500 |
23.000 |
24.500 |
22 |
4 ngày |
1.100 |
18.000 |
19.000 |
20.000 |
26.000 |
28.000 |
STT |
Lộ trình |
Thời
gian |
KM |
Limo
9 chỗ
|
Solati Limo
VIP 9 chỗ
|
Limo
12 chỗ
|
Bus Limo
19 chỗ
|
Bus Limo
22 chỗ
|
23 |
Phú Yên (Tuy Hòa) |
3 ngày |
1.250 |
16.000 |
17.500 |
18.500 |
25.500 |
27.500 |
24 |
4 ngày |
1.350 |
19.500 |
21.000 |
22.000 |
31.000 |
33.000 |
25 |
Bình Định (Qui Nhơn) |
3 ngày |
1.500 |
17.500 |
19.000 |
20.000 |
28.500 |
30.500 |
26 |
4 ngày |
1.600 |
21.000 |
22.500 |
23.500 |
34.000 |
37.000 |
27 |
Quảng Ngãi |
4 ngày |
1.800 |
22.500 |
24.000 |
25.000 |
37.500 |
41.000 |
28 |
5 ngày |
1.900 |
26.000 |
27.500 |
28.500 |
42.000 |
46.000 |
29 |
Đà Nẵng |
4 ngày |
2.100 |
28.000 |
30.000 |
31.000 |
46.000 |
50.000 |
30 |
5 ngày |
2.200 |
31.500 |
33.500 |
34.500 |
50.000 |
54.000 |
31 |
Huế |
5 ngày |
2.400 |
35.000 |
37.000 |
38.000 |
56.000 |
60.000 |
32 |
6 ngày |
2.500 |
38.500 |
40.500 |
41.500 |
61.000 |
66.000 |
33 |
Quảng Bình
(Tp Đồng Hới) |
7 ngày |
2.800 |
44.000 |
48.000 |
50.000 |
68.000 |
73.000 |
34 |
8 ngày |
2.900 |
49.000 |
53.000 |
55.000 |
74.000 |
80.000 |
35 |
Nghệ An
(Tp Vinh) |
9 ngày |
3.200 |
54.000 |
58.000 |
60.000 |
85.000 |
91.000 |
36 |
10 ngày |
3.300 |
59.000 |
63.000 |
65.000 |
91.000 |
97.000 |
37 |
Ninh Bình |
11 ngày |
3.500 |
65.000 |
69.000 |
71.000 |
99.000 |
105.000 |
38 |
12 ngày |
3.600 |
70.000 |
74.000 |
76.000 |
105.000 |
111.000 |
39 |
Hà Nội |
14 ngày |
4.800 |
80.000 |
84.000 |
86.000 |
119.000 |
125.000 |
40 |
15 ngày |
5.000 |
85.000 |
89.000 |
91.000 |
125.000 |
132.000 |
|
Phát sinh (áp dụng cho booking sau 4 tiếng) |
1 giờ |
|
200 |
250 |
300 |
350 |
400 |
|
|
1 km |
15 |
16 |
18 |
20 |
22 |
|
Đơn vị tính |
1.000 đ |
1. Giá Dịch Vụ
• 1.1 Giá đã bao gồm: Chi phí xăng xe, Bảo hiểm hành khách trên xe.
• 1.2 Giá chưa bao gồm: Thuế VAT 8 - 10%. Chi phí cầu đường, bến bãi đậu xe.
Chi phí ăn nghỉ tự túc của tài xế: 100.000 VNĐ/ngày, 300.000 VNĐ/đêm (ngày thường), 500.000 VNĐ/đêm (ngày lễ, Tết).
2. Tiện Ích Trên Xe • Nước suối, khăn lạnh (1 chai+ khăn/ người/ ngày), • Wifi miễn phí, • Cổng sạc USB.
3. Chính Sách Đặt Xe và Hủy Xe
• 3.1 • Đặt cọc: 50% tổng giá trị hợp đồng (chuyển khoản hoặc tiền mặt).
• 3.2 Chính sách hủy xe sau khi cọc:
o Trước 3 ngày: Mất 50% tiền cọc.
o Trước 1 ngày: Mất 100% tiền cọc.
o Xe đến nơi nhưng không sử dụng: Tính phí 100% giá trị xe ngày hôm đó.
4. Quy Định Dịch Vụ Tour
o City Nội thành TP.HCM: 10 tiếng trước 19h mỗi ngày.
o Tour Ngoại Thành ( tỉnh): xe phục vụ 12 tiếng/ngày trước 21h.
o Phí ngoài giờ : áp dụng tùy loại xe
5. Lưu Ý
• Giá có thể thay đổi tùy thời điểm (cuối tuần, lễ, Tết) và lộ trình cụ thể. Vui lòng cung cấp điểm đón và điểm đến chính xác để nhận báo giá chi tiết.
• Phí cầu đường/cao tốc được tính dựa trên thực tế lộ trình (nếu không bao gồm trong báo giá).
• Khách hàng vui lòng xác nhận lịch trình ít nhất 2 ngày trước chuyến đi để đảm bảo chất lượng dịch vụ.
* Thông Tin Liên Hệ Đặt Xe
• Hotline: 028.3970.7989 - 0907.797.783 (Ms. Hùng) - 0908.877.788 (Mr. Long)
• Email: saigonlimo@gmail.com - Website: saigonlimo.com